VẢI THIỀU LỤC NGẠN - GLOBALGAP | 860 | 0 | 860 |
Bún khô đặc sản Sa Lý | 8 | 0 | 8 |
Gạo bao thai hồng Hộ Đáp | 149 | 0 | 149 |
Vải thiều sấy khô - HTX Hằng Hiếu | 22 | 0 | 22 |
Mỳ gạo Lục Ngạn - HTX Hằng Hiếu | 10 | 0 | 10 |
Mỳ Chũ Xuân Trường (1kg) | 40 | 0 | 40 |
Mỳ Chũ Xuân Trường - Loại đặc biệt 450gr | 68 | 0 | 68 |
Mỳ gạo lứt Xuân Trường | 6 | 0 | 6 |
Bưởi siêu ngọt (Bưởi Đường) Lục Ngạn | 50 | 0 | 50 |
Mỳ chũ Nam Thể– Bắc Giang | 30 | 0 | 30 |
Mỳ chũ lẩu trắng Xuân Trường | 32 | 0 | 32 |
Mỳ gạo ngũ sắc (mỳ rau củ) Xuân Trường | 16 | 0 | 16 |
Mỳ gạo chũ | 16 | 0 | 16 |
Cam lòng vàng Lục Ngạn (Cam Vinh) | 136 | 0 | 136 |
Mỳ lẩu trắng | 4 | 0 | 4 |
Gạo nếp Hộ Đáp - Lục Ngạn | 2 | 0 | 2 |
Phì Điền - Vải thiều sấy khô Lục Ngạn thượng hạng 500gr | 16 | 0 | 16 |
Bưởi ngọt (bưởi Diễn) Lục Ngạn | 4 | 0 | 4 |
Bưởi đào đường (Bưởi đỏ) Lục Ngạn | 12 | 0 | 12 |
Mỳ Chũ Nhiên Mộc | 10 | 0 | 10 |
VẢI THIỀU LỤC NGẠN VIETGAP | 1102 | 0 | 1102 |
Vải thiều sạch Lục Ngạn | 82158 | 0 | 82158 |
HTX Phì Điền - Vải thiều sấy khô Lục Ngạn 300gr | 50 | 0 | 50 |
Vải thiều tươi Lục Ngạn – Bắc Giang | 131 | 0 | 131 |
Vải Thiều Bắc Giang | 40 | 0 | 40 |
Vải thiều tươi Lục Ngạn - HTX Hằng Hiếu - Vietgap | 89 | 0 | 89 |
Vải u hồng loại 1 | 8 | 0 | 8 |
Đặc sản vải thiều Lục Ngạn | 149 | 0 | 149 |
Vải thiều Lục Ngạn loại 1 | 56 | 0 | 56 |
VẢI THIỀU TƯƠI LỤC NGẠN BẮC GIANG VIETGAP | 32 | 0 | 32 |
Bưởi ngọt (bưởi Diễn) Hộ Đáp | 32 | 0 | 32 |
Vải Thiều Lục Ngạn | 80 | 0 | 80 |
VẢI THIỀU TƯƠI LỤC NGẠN GLOBAL GAB | 24 | 0 | 24 |
Đặc sản Lạc đỏ Sa Lý | 2 | 0 | 2 |
Đỗ xanh (đậu xanh) Hộ Đáp | 4 | 0 | 4 |
Bưởi đào đường (Bưởi đỏ) Lục Ngạn | 10 | 0 | 10 |
Rượu vang vải thiều | 6 | 0 | 6 |
Cam đường canh sinh thái Lục Ngạn | 2 | 0 | 2 |
Cam lòng vàng Lục Ngạn | 2 | 0 | 2 |
Cam lòng vàng (cam Vinh) Lục Ngạn | 14 | 0 | 14 |
Bưởi ngọt (bưởi Diễn) Lục Ngạn | 9 | 0 | 9 |
Bưởi da xanh ruột hồng Lục ngạn | 2 | 0 | 2 |
Vải Thiều Lục Ngạn sấy công nghệ cao | 2 | 0 | 2 |
Nếp cái hoa vàng Phì Điền | 20 | 0 | 20 |
Đặc sản Lạc đỏ Hộ Đáp | 4 | 0 | 4 |
Vừng vàng (mè vàng) xã Hộ Đáp loại ngon | 2 | 0 | 2 |
Bưởi Hoàng Lục Ngạn - Hộ Đáp | 2 | 0 | 2 |
Bưởi đào đường Lục Ngạn | 6 | 0 | 6 |
Bưởi da xanh hữu cơ Lục Ngạn | 4 | 0 | 4 |
Vải thiều đóng lon | 8 | 0 | 8 |
MỲ CHŨ RAU CỦ NHIÊN MỘC | 2 | 0 | 2 |
Đỗ đen lòng xanh (đậu đen) Hộ Đáp | 2 | 0 | 2 |
DƯA CHUỘT BABY NHÀ KÍNH | 2 | 0 | 2 |
Cam cara ruột đỏ Lục Ngạn | 4 | 0 | 4 |
Bưởi ngọt (bưởi Diễn) Lục Ngạn | 5 | 0 | 5 |
Táo Đào Vàng Lục Ngạn | 11 | 0 | 11 |
Bưởi đào đường Lục Ngạn | 3 | 0 | 3 |
Chuối Ngự Lục Ngạn (chuối tiến vua) | 1 | 0 | 1 |
Táo Xuân Lục Ngạn | 4 | 0 | 4 |
Giấm tỏi ớt Kim Ngân 450ml | 3 | 0 | 3 |
Cam lòng vàng Lục Ngạn | 96 | 0 | 96 |
Bưởi Da xanh Lục Ngạn | 5 | 0 | 5 |
Thanh long ruột đỏ Lục Ngạn | 2 | 0 | 2 |
Cam đường canh Lục Ngạn | 88 | 0 | 88 |
Giấm táo mèo Kim Ngân 450ml | 3 | 0 | 3 |
Chuối tiến vua Lục Ngạn | 4 | 0 | 4 |
Cam xoàn Lục Ngạn | 10 | 0 | 10 |
Bưởi ngọt (bưởi Diễn) Lục Ngạn | 2 | 0 | 2 |
Bưởi Tiến vua (bưởi đỏ) Lục Ngạn | 2 | 0 | 2 |
Giấm vải mật ong Kim Ngân 450ml | 1 | 0 | 1 |
Mỳ Chũ Lục Ngạn Bắc Giang | 2 | 0 | 2 |
Cam ngọt Lục Ngạn | 2 | 0 | 2 |
Vải thiều sấy khô túi 1kg | 2 | 0 | 2 |